Có 1 kết quả:
人物 rén wù ㄖㄣˊ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhân vật
Từ điển Trung-Anh
(1) person
(2) character (in a play, novel etc)
(3) protagonist
(4) CL:個|个[ge4]
(2) character (in a play, novel etc)
(3) protagonist
(4) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0